{{{price}}}
Thông số kỹ thuật
Bề rộng quy định theo tiêu chuẩn (mm) | 40 |
Số lượng (Unit) | 1 |
Chiều dài (mm) | 300 |
Màu sắc | Đen |
Trọng lượng (Kg) | 0,138 |
Trọng lượng bao gồm bao bì (Kg) | 0,14 |
Kích thước (D x R x C) (mm) | 345 x 45 x 45 |
Bằng nhựa.
{{{price}}}
Thông số kỹ thuật
Bề rộng quy định theo tiêu chuẩn (mm) | 40 |
Số lượng (Unit) | 1 |
Chiều dài (mm) | 300 |
Màu sắc | Đen |
Trọng lượng (Kg) | 0,138 |
Trọng lượng bao gồm bao bì (Kg) | 0,14 |
Kích thước (D x R x C) (mm) | 345 x 45 x 45 |