{{{price}}}
Feature & Benefits
Thiết bị gọn nhẹ
Có thể dễ dàng cất trữ mọi khu vực. Dễ dàng vận chuyển để làm sạch một cách linh hoạt.Giá đỡ phụ kiện có thể tháo rời
Cất trữ gọn gàng, không chiếm nhiều diện tích.Dây áp lực cao PremiumFlex siêu mỏng
Cuộn và gỡ dây áp lực dễ dàng mà không bị thắt nút. Linh hoạt tối đa khi làm sạch.Ngăn chứa cáp
- Cuộn và tháo dây nguồn nhanh chóng và dễ dàng.
- Dây nguồn được giữ chặt quanh chân đế của thiết bị.
Hệ thống kết nối nhanh
- Dây áp lực có thể dễ dàng tháo lắp vào máy và súng phun.
Thông số kỹ thuật
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 1 / 220 - 240 / 50 - 60 |
Áp lực (bar/MPa) | 20 - Tối đa 110 / 2 - Tối đa 11 |
Lưu lượng (l/h) | Tối đa 360 |
Diện tích làm sạch (m²/h) | 20 |
Nhiệt độ nước vào tối đa (°C) | Tối đa 40 |
Công suất (A) | 6 |
Dây điện nguồn (m) | 5 |
Màu sắc | Vàng |
Trọng lượng chưa gắn phụ kiện (Kg) | 3,93 |
Trọng lượng bao gồm bao bì (Kg) | 5,826 |
Kích thước (D x R x C) (mm) | 280 x 233 x 295 |
Scope of supply
- Thanh nối dài
- Súng phun, G 110 Q Short
- Đầu phun tùy chỉnh áp lực
- Dây áp lực cao, 5 m, PremiumFlex m
- Chuôi nối G 3/4
Thiết bị
- Kết Nối Nhanh trên thiết bị
- Tích hợp bộ lọc nước
- Guồng ống lưu trữ