{{{price}}}
Feature & Benefits
Hiệu quả
Chế độ hiệu quả - kinh tế và thân thiện với môi trường, ngay cả trong thời gian sử dụng kéo dài. Giảm lượng nhiên liệu tiêu thụ và khoảng 20% khí thải CO₂ Bộ phun hóa chất định lượng kết hợp với tính năng súc rửa đường ốngDễ sử dụng
Vận hành với công tắc đơn kích thước lớn, dễ quan sát Miệng thùng chứa lớn tích hợp máng đổ. Bình hóa chất bảo dưỡng hệ thống có thể thay thế dễ dàng từ bên ngoài.Cất đặt
Ngăn phụ kiện có khóa để chứa vòi phun, dụng cụ đồ nghề, v.v… Thiết kế móc treo dây điện nguồn và dây áp lực Kết hợp giá đỡ ống phun giúp máy dễ dàng di chuyểnỔn định
- Hệ thống giảm xóc mềm (SDS) giúp cân bằng rung động do áp suất đạt tối đa trong hệ thống áp lực cao.
- Bộ lọc nước cấp bảo vệ bơm tránh hư hỏng
- Hệ thống làm mềm bằng nước giúp bảo vệ các cuộn dây nóng chống lại các tác hại vôi hóa.
Tính cơ động
- Với những bánh xe cỡ lớn và bánh xe con lăn dẫn hướng
- Tay cầm lớn trên khung máy
- Giá nghiêng tích hợp để vượt qua được các chướng ngại vật như bậc cầu thang và gờ đá mà không mất sức.
Tiết kiệm thời gian và công sức: Súng áp lực cao EASY!Force và khóa khớp nhanh EASY!Lock.
- Dế hoạt động với súng áp lực cao EASY!Force
- Khóa khớp nhanh EASY!Lock: chắc chắn và bền. Và Nhanh gấp 5 lần sửa dụng vít.
Thông số kỹ thuật
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 3 / 400 / 50 |
Lưu lượng (l/h) | 300 - 800 |
Áp lực vận hành (bar/MPa) | 30 - 180 / 3 - 18 |
Nhiệt độ tối đa (nhiệt độ nạp 12°C) (°C) | Tối thiểu 80 - Tối đa 155 |
Công suất (kW) | 6 |
Mức tiêu thụ dầu đun toàn tải (Kg/h) (Kg/h) | 5 |
lượng tiêu thụ dầu đốt theo chế độ eco!efficiency (Kg/h) | 4 |
Chiều dài dây điện (m) | 5 |
Bình nhiên liệu (l) | 15 |
Trọng lượng (với các phụ kiện) (Kg) | 119,4 |
Trọng lượng bao gồm bao bì (Kg) | 128,091 |
Kích thước (D x R x C) (mm) | 1060 x 650 x 920 |
Scope of supply
- Súng phun, EASY!Force Advanced
- Dây áp lực cao, 10 m, DN 6, 250 bar m
- Cần phun, 1050 mm mm
- Đầu phun Power nozzle
Thiết bị
- Hệ thống giảm xóc mềm (SDS)
- Ngắt áp lực
- Bình chứa nhiên liệu và chất tẩy tích hợp