{{{price}}}
Feature & Benefits
Đầu chổi quay +/- 200° với công nghệ KART, cho phép lái máy. Đảm bảo vượt qua các đoạn cong quẹo dễ dàng
Cực kỳ lưu động và hiệu quả - lý tưởng để sử dụng ở các khu vực có nhiều đồ đạc. Chổi luôn nằm ngang theo hướng di chuyển. Thanh hút có thể hút nước ở mọi góc phòng một cách đáng tin cậy. Nếu cần, công việc vệ sinh và hút bụi cũng có thể hoàn thành theo chiều đảo nghịch.Bao gồm ắc-quy li-ti hiệu suất cao
Hoàn toàn không cần bảo dưỡng bất kể tuổi thọ kéo dài gấp ba lần so với các loại ắc-quy thông thường. Có thể sạc tạm thời hoặc từng phần khi cần thiết. Sạc cấp tốc (sạc đầy trong ba giờ, đầy một nửa trong một giờ).Thiết bị nhỏ gọn
Có thể lái tránh khỏi tường ở góc 90°. Không nhô khỏi thiết bị; dễ thao tác.Trọng lượng máy cực nhẹ
- Nhẹ hơn 35% so với thiết bị tương tự.
- Dễ dàng mang vác qua các bậc cầu thang, ngưỡng cửa hoặc cầu thang.
- Vận chuyển đơn giản bằng xe cộ.
Thanh cầm có thể gập xuống
- Cất đặt gọn nhẹ.
- Vận chuyển được bằng xe tải cỡ nhỏ.
Thanh cầm có chiều cao điều chỉnh được
- Có thể điều chỉnh hiệu quả, an toàn theo chiều cao của người vận hành.
Bao gồm bộ sạc theo máy hiệu suất cao
- Bộ sạc luôn sẵn có; luôn luôn có thể sạc ắc-quy.
- Có thể sạc đầy trong ba giờ hoặc sạc một nửa trong một giờ. Bất kỳ lúc nào cũng có thể sạc tạm thời.
- Bộ sạc tự động tắt. Không tiêu tốn năng lượng ở chế độ nghỉ.
Công nghệ con lăn
- Áp lực tiếp xúc cao để loại bỏ các vết bẩn cứng đầu.
- Hoạt động rất tốt ngay cả trên các loại thảm trải sàn cứng hoặc đòi hỏi phải vệ sinh các khe hở.
- Kết quả vệ sinh đồng nhất.
Bao gồm tính năng quét rác
- Quét, cọ và hút bụi hiệu quả chỉ với một quy trình.
- Hút được các viên đá nhỏ, mảnh gỗ vụn và các vật chất cỡ nhỏ khác.
- Đảm bảo khả năng vận hành tối ưu của thanh hút.
Thông số kỹ thuật
Loại truyền động | Ắc-quy |
Động cơ dẫn động | Di chuyển tiến tới nhờ lực xoay của bàn chải |
Bề rộng vận hành của bàn chải (mm) | 350 |
Bề rộng vận hành thanh hút (mm) | 450 |
Bình nước sạch/bẩn (l) | 12 / 12 |
Hiệu suất diện tích lý thuyết (m²/h) | 1400 |
Hiệu suất diện tích thực tế (m²/h) | 1050 |
Loại ắc-quy | Li-Ion |
Ắc-quy (V/Ah) | 25,2 / 21 |
Thời gian sử dụng pin (h) | Tối đa 1,5 |
Thời gian sạc pin (h) | khoảng 2,7 |
Nguồn cung cấp cho bộ sạc pin (V/Hz) | 220 - 240 / 50 - 60 |
Tốc độ bàn chải (rpm) | 700 - 1500 |
Áp lực tiếp xúc của bàn chải (g/cm²/Kg) | 80 - 150 / 6 - 12 |
Chiều rộng góc xoay (mm) | 1050 |
Mức tiêu thụ nước (l/min) | 1 |
Độ ồn (dB(A)) | Tối đa 65 |
Tổng trọng lượng cho phép (Kg) | 48 |
Trọng lượng chưa gắn phụ kiện (Kg) | 36 |
Kích thước (D x R x C) (mm) | 930 x 420 x 1100 |
Màu sắc | Màu than |
Scope of supply
- Bàn chải dạng ru-lô
- Ắc-quy và bộ sạc theo máy được bao gồm
- Bánh xe di chuyển
- Thanh hút thẳng
Thiết bị
- Hệ thống bình kép
- Áp lực tiếp xúc biến thiên