{{{price}}}
Thông số kỹ thuật
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 1 / 220 - 240 / 50 - 60 |
Lưu lượng khí (l/s/m³/h) | 148 / 532 |
Lực hút (mbar/kPa) | 254 / 25,4 |
Dung tích thùng chứa (l) | 60 |
Vật liệu thùng chứa | Thép không gỉ |
Công suất (kW) | 2,4 |
Loại hút bụi | Điện |
Đường kính của kết nối | DN 70 |
Đường kính của phụ kiện | DN 70 DN 50 DN 40 |
Độ ồn (dB(A)) | 73 |
Loại bụi lọc chính | M |
Trọng lượng chưa gắn phụ kiện (Kg) | 59 |
Kích thước (D x R x C) (mm) | 970 x 690 x 995 |
Thiết bị
- Có bao gồm phụ kiện, không