{{{price}}}
Thông số kỹ thuật
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 1 / 220 - 240 / 50 - 60 |
Lưu lượng khí (l/s/m³/h) | 59 / 212,4 |
Lực hút (mbar/kPa) | 230 / 23 |
Dung tích thùng chứa (l) | 65 |
Vật liệu thùng chứa | Kim loại |
Công suất (kW) | 1,2 |
Loại hút bụi | Điện |
Đường kính của kết nối | DN 50 |
Đường kính của phụ kiện | DN 40 |
Loại bụi lọc chính | L |
Trọng lượng chưa gắn phụ kiện (Kg) | 40 |
Trọng lượng (với các phụ kiện) (Kg) | 40 |
Trọng lượng bao gồm bao bì (Kg) | 41 |
Kích thước (D x R x C) (mm) | 742 x 500 x 1100 |
Thiết bị
- Có bao gồm phụ kiện, không